DERMATINEX CREAM

DERMATINEX CREAM

Dr Michaels Dermatinex Cream – OTC tiêu chuẩn: Phù hợp với tình trạng tổn thương nhẹ và trung bình.

20/04/14/10140258-dermatinex-50gr-front.jpg

Dr Michaels Scalp & Body Ointment – Clinic bào chế đặc biệt: Phù hợp với tình trạng tổn thương nặng, rất nặng, toàn thân.

20/04/14/10140332-ointment-50g-clinic-front.jpg

AUST L:- 104314 – Listed Medicine (Australian Therapeutic Goods Administration)

Chi tiết xem tại đây

Dạng mỡ màu vàng nhạt với màu tinh dầu đặc trưng.

Công dụng:  Dưỡng da, làm mịn da, giúp làm sạch các tế bào da chết.

Giúp giảm hiện tượng viêm, nứt, tạo sừng và thâm nhập từ bên ngoài vào da.

Sử dụng:  bôi lên vùng bị viêm da sau khi đã rửa sạch vùng tổn thương bằng Dermatinex Bar.

Thành phần:

Purified Aqua (Water), Ricinus Communis Seed Oil, Hydrogenated Ricinus Communis Seed Oil, Beeswax, Copernicia Cerifera Wax, Squalane, Cetearyl alcohol, Cetearyl Glucoside, Caprylic/Capric Triglyceride, Dimethyl Sulfone, Calendula Officinalis Oil, Fermented Lactobacillus/Carica Papaya Fruit Extract, Stellaria Media Extract, Allantoin, Sodium Lactate, Cetyl alcohol, Benzyl alcohol, Salicylic acid, Glycerine, Sorbic Acid, Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, Acacia Senegal Gum/ Xanthan Gum, Lavandula Angustifolia Flower/Leaf/Stem Oil, Chamomilla Recutita Flower Oil, Citrus Aurantium Amara Flower Oil, Boswellia Carterii Oil.

Xuất xứ: Úc.

Đóng gói: hộp 50g.

Mô tả

Dermatinex Cream được thiết kế để cung cấp khả năng giúp phục hồi tối ưu hàng rào bảo vệ của da, với các thành phần chất béo giúp giảm viêm, làm mềm da. Các thành phần hoạt chất có tác dụng kháng viêm và làm dịu da. Các loại tinh dầu có trong công thức này cũng cung cấp khả năng kháng khuẩn, kháng histamin, và có tác dụng chống viêm. Kem Dermatinex cũng giúp làm tróc lớp vẩy da nhẹ nhàng để làm giảm sự tích tụ các tế bào da chết. Dermatinex phù hợp để sử dụng cho tình trạng da khô, viêm da do cơ địa.

Các thành phần tự nhiên có trong Dermatinex Cream cung cấp khả năng hỗ trợ chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống vi khuẩn, chống vi trùng, chống nấm, sát trùng, chống ngứa, chống tăng sinh tế bào sừng, chống nhiễm trùng, chống xơ, giảm đau và đóng vai trò như chất làm mềm da.

Hoạt chất

Cây anh thảo (Chickweed) – được sử dụng từ lâu như là một loại thuốc điều trị tại chỗ cho các rối loạn gây khô, viêm và ngứa da. Cây anh thảo có chứa một lượng tương đối lớn các loại vitamin, bao gồm vitamin C chống oxy hóa, và các flavonoid. Nó cũng chứa các axit béo omega-6 , axit gamma-linolenic, đã được chứng minh để giảm viêm. Cây anh thảo cũng có đặc tính chống vi khuẩn.

Methylsulfonylmethane (MSM) – MSM là một dạng hoạt tính sinh học của lưu huỳnh hữu cơ, là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, và là chất chống viêm. MSM cũng giúp duy trì mức độ chính xác của các quá trình hydrat hóa làn da và tăng tỷ lệ chữa lành bệnh ở da.

Aloe vera – cây lô hội có tính kháng khuẩn, chống viêm và có tác dụng làm lành vết thương khi sử dụng bôi tại chỗ.

Allantoin – Allantoin là một hợp chất tự nhiên tập trung nhiều ở gốc câu hoa chuông (Comfrey Root) giúp thúc đẩy việc làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da (keratolytic). Merck Index liệt kê các ứng dụng điều trị của allantoin như một loại thuốc chữa thương ngoài da (có tác dụng làm lành vết thương) và điều trị loét da.

Tinh dầu Cúc Vạn Thọ (Calendula Oil) – Calendula có chứa hàm lượng cao các chất flavonoid chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. Calendula cũng là chất chống viêm và kháng khuẩn. Calendula đã được chứng minh giúp tăng tỷ lệ chữa lành vết thương, thông qua việc làm tăng lưu lượng máu và ôxy đến các khu vực bị ảnh hưởng. Nó cũng được sử dụng để cải thiện quá hydrat hóa và làm săn chắc làn da. Calendula cũng đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa viêm da hoặc quá trình viêm da ở bệnh nhân ung thư vú do tác dụng phụ của xạ trị.

Men lỏng cây đu đủ – chiết xuất chất lỏng của trái cây đu đủ đã được lên men với Lactobacillus để sản xuất loại chiết xuất có tác dụng mạnh hơn và sinh động hơn chiết xuất truyền thống. Chiết xuất này có khả năng hòa tan các mô chết mà không gây tổn hại các tế bào sống, và như vậy có thể cung cấp hiệu ứng làm tróc vẩy nhẹ nhàng. Chiết xuất cây đu đủ đã được chứng minh lâm sàng để giúp tăng tốc độ làm lành các vết thương và vết loét.

Các tinh dầu thiết yếu – Hoa oải hương (Lavender), Cúc la mã (Chamomile), Dầu hoa cam (Neroli), Hương trầm (Frankincense) – cung cấp khả năng giúp kháng khuẩn, chống ngứa, chống viêm và giảm đau.

Các loại chất béo – squalene thực vật, sáp ong, dầu thầu dầu, sáp carnuba, triglyceride caprylic: giúp làm mềm da một cách tự nhiên, tạo lớp màng bảo vệ chống viêm và giúp sửa chữa hàng rào kháng khuẩn của da.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *